STT | NƯỚC NHẬN | KHỐI LƯỢNG | KÍCH THƯỚC TỐI ĐA | CHẤP NHẬN BK CỒNG KỀNH | ||
(Kg) | (( Chiều Rộng + Chiều Cao ) x 2 ) + Chiều Dài = Chu Vi | |||||
Thủy Bộ | Máy Bay | Thủy Bộ | Máy Bay | |||
1 | Australia | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | |
2 | Austria | 31.5 | 31.5 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
3 | Belgium | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
4 | Bulgaria | 31.5 | 31.5 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
5 | Cambodia | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | |
6 | Canada | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
7 | Chile | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
8 | Denmark | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
9 | Finland | 31.5 | 31.5 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | x |
10 | France | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | |
11 | Germany | 31.5 | 31.5 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | x |
12 | Hongkong | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
13 | Hungary | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
14 | Indonesia | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
15 | Italy | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
16 | Japan | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
17 | Malaysia | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
18 | Netherland | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
19 | New Zealand | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
20 | Norway | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
21 | Philippines | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
22 | Poland | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
23 | Singapore | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
24 | South Korea | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | |
25 | Sweden | 20 | 20 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
26 | Switzerland | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
27 | Thailand | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
28 | United Kingdom | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | Chiều dài ≤ 1.5m , Chu Vi ≤ 3m | |
29 | Usa | 30 | 30 | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | Chiều dài ≤ 1.05m , Chu Vi ≤ 2m | |
_ Ghi Chú _ | ||||||
_ ( X ) Là nước có chập nhận Bưu Kiện Cồng Kềnh ( Bưu Kiện quá kích thước quy định ) | ||||||
_ Cước Bưu Kiện Cồng Kềnh = | 50% cước gửi | |||||
Bưu Cục Giao Dịch Quốc Tế |
Trọng lượng và kích thước bưu gửi
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)